Có 2 kết quả:
熙來攘往 xī lái rǎng wǎng ㄒㄧ ㄌㄞˊ ㄖㄤˇ ㄨㄤˇ • 熙来攘往 xī lái rǎng wǎng ㄒㄧ ㄌㄞˊ ㄖㄤˇ ㄨㄤˇ
xī lái rǎng wǎng ㄒㄧ ㄌㄞˊ ㄖㄤˇ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a place buzzing with activity (idiom)
Bình luận 0
xī lái rǎng wǎng ㄒㄧ ㄌㄞˊ ㄖㄤˇ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a place buzzing with activity (idiom)
Bình luận 0